--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ breaker point chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
moron
:
người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)
+
crummy
:
(từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
+
than xỉ
:
cinder
+
chạm trổ
:
To carvenghệ thuật chạm trổthe carving artmái đình chạm trổa carved roof of a communal house
+
nhức
:
to ache; smartingtôi nhức đầuMy head achesnhức đầu headache